Thuốc Aspilet EC 80mg là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thuốc Aspilet EC 80mg, từ thành phần, công dụng, cho đến cách sử dụng và những lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.
Giới thiệu chung Thuốc Aspilet EC 80mg
Thuốc Aspilet EC 80mg thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) với hoạt chất chính là Acetylsalicylic acid.
Thuốc này được biết đến với khả năng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, nhờ vậy mà nó được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt là ở người có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch.
Thuốc này là thuốc gì?
Aspilet EC 80mg là một dạng bào chế của Acetylsalicylic acid, thường được dùng dưới dạng viên nén bao phim để giảm thiểu tình trạng kích ứng dạ dày. Với hàm lượng 80mg, thuốc này được chỉ định chủ yếu cho mục đích dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Lưu ý trước khi sử dụng
Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Aspilet EC, bệnh nhân cần phải thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với acetylsalicylic acid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đặc biệt, bệnh nhân có bệnh lý gan, thận hoặc đang mang thai cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.
Thành phần Thuốc Aspilet EC 80mg
Thành phần |
Acetylsalicylic acid |
80mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Aspilet EC 80mg
Aspilet EC 80mg được chỉ định cho nhiều tình huống lâm sàng, với các chỉ định cụ thể như sau:
- Phòng tránh tái phát cho các bệnh nhân đã từng tiền sử nhồi máu cơ tim, bị đột qụy, cơn đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định, bệnh thiếu máu thoáng qua, bệnh về mạch máu ngoại vi, một số thủ thuật mạch máu bao gồ phẫu thuật nong mạch vành hay phẫu thuật bắc cầu ở mạch vành.
- Điều trị phòng ngừa bệnh huyết khối cho những người bệnh nguy cơ cao xơ vữa động mạch bao gồm cholesterol LDL/máu cao, nam > 40 hoặc phụ nữ hậu mãn kinh, huyết áp cao, hút thuốc, tiểu đường, tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành.
Đối tượng sử dụng Thuốc Aspilet EC 80mg
Aspilet EC 80mg phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:
- Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực,..
- Bệnh nhân bị máu đông nhanh hoặc dễ đông, viêm tắc mạch máu, phòng nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.
- Bệnh nhân có nguy cơ cao xơ vữa động mạch.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Aspilet EC 80mg
Liều dùng
Liều dùng thông thường cho người lớn là 1-2 viên/ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần.
Cách dùng Thuốc Aspilet EC 80mg
Thuốc được khuyên dùng sau khi ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày. Uống với một ly nước đầy để thuốc dễ dàng hòa tan và hấp thu.
Dược Lý
Dược động học
Hấp thu: Acid Acetylsalicylic sau khi dùng theo đường uống, được hấp thu nhanh chóng tại đường tiêu hoá. Chất chuyển hóa chính acid salicylic là chất có tác dụng dược lý giống acid acetylsalicylic. Sinh khả dụng đường uống đạt được xấp xỉ 68% ± 3.
Phân bố: Tỷ lệ gắn protein huyết tương của acid acetylsalicylic là khoảng 49% (Nồng độ ure máu có thể làm giảm khả năng gắn thuốc của protein huyết tương), với Thể tích phân bố đo được là 0,15 ± 0,03 lít/kg thể trọng.
Chuyển hoá và thải trừ: Tốc Độ thanh thải của thuốc ra khỏi huyết tương là: 9,3 ± 1,1 ml/phút/kg, thay đổi ở người cao tuổi và bệnh nhân xơ gan. Thời gian bán thải của Acid acetylsalicylic là khoảng 0,25 ± 0,03 ở người bình thường. Thận là nơi đài thải chủ yếu của thuốc, dưới dạng các Acid salicylic tự do và các chất chuyển hoá liên hợp.
Dược lực học
Aspirin (acid acetylsalicylic) là hoạt chất có tác dụng làm giảm đáng kể các cơn đau, giảm thân nhiệt của cơ thể, chống viêm nhiễm. Ngoài ra hợp chất này còn có tác dụng với các thành phần của máu như tiểu cầu, nó là tiểu cầu giảm sự ngưng tụ, xa lắng và ngưng kết tiểu cầu.
Vì thế nên thuốc có tác dụng ngăn chặn rối loạn về huyết khối gây tắc mạch và những biến cố có thể xảy ra trên tim mạch như: đột quỵ, thiếu máu ở các cơ quan, những cơn thiếu máu xảy ra nhanh chóng trên cơ thể, bị nhồi máu cơ tim cấp, ngăn chặn các cơn đau thắt ngực ổn định cũng như không ổn định.
Acid acetyl salicylic ức chế không thuận nghịch với enzym cyclooxygenase (COX), do đó ức chế tổng hợp prostaglandin. Tiểu cầu là tế bào không có nhân, không có khả năng tự tổng hợp enzym COX, do đó prostagladin không được tạo ra cho tới khi các tiểu cầu mới được tạo thành.
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quá liều
Khi bệnh nhân vô tình uống quá liều thuốc Aspilet EC, có thể gặp phải các triệu chứng như thở sâu, ù tai, khó chịu. Trong trường hợp này, cần phải đi khám và được xử trí kịp thời.
Quên 1 liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần tới liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều quy định.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp
Một số tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Aspilet EC có thể kể đến như buồn nôn, đau dạ dày, và loét tiêu hóa.
Tác dụng phụ ít gặp
Một số tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm mệt mỏi, mất ngủ và phản ứng dị ứng da.
Tác dụng phụ hiếm gặp
Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây ra sốc phản vệ hoặc các vấn đề nghiêm trọng về gan và thận.
Lưu ý
Chống chỉ định
Aspilet EC không nên dùng cho những bệnh nhân mẫn cảm với acetylsalicylic acid hoặc có tiền sử mắc các bệnh lý như hen suyễn, viêm loét dạ dày tiến triển.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc này thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng người sử dụng vẫn nên cẩn trọng để đảm bảo an toàn.
Thời kỳ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết, vì có thể gây ra những rủi ro cho thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, không nên dùng thuốc, vì Salicylate có thể được bài tiết qua sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác, như thuốc chống đông máu, cần thận trọng để tránh làm tăng nguy cơ chảy máu.
Nghiên cứu
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Aspilet EC 80mg có hiệu quả đáng kể trong việc giảm nguy cơ xảy ra các cơn nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Ngoài ra, các thử nghiệm cũng cho thấy thuốc giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân có bệnh lý mạch vành.
Thuốc Aspilet EC 80mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá cả của Aspilet EC 80mg có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và khu vực.
Người dùng có thể tìm mua thuốc này tại các hiệu thuốc lớn và bệnh viện.
Kết luận
Thuốc Aspilet EC 80mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả dành cho những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và có sự theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần chú ý đến các tác dụng phụ và chống chỉ định để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.