1. /

Thuốc Aspilet EC 80mg điều trị hiệu quả cho các bệnh tim mạch

SP001630

Quy cách

Hộp 10 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

UNITED

Số Đăng Ký

VD-17816-12

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Aspilet EC 80mg điều trị hiệu quả cho các bệnh tim mạch

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Aspilet EC 80mg là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong việc phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thuốc Aspilet EC 80mg, từ thành phần, công dụng, cho đến cách sử dụng và những lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung Thuốc Aspilet EC 80mg

Thuốc Aspilet EC 80mg thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) với hoạt chất chính là Acetylsalicylic acid.

Thuốc này được biết đến với khả năng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, nhờ vậy mà nó được chỉ định trong nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt là ở người có nguy cơ cao mắc các bệnh lý tim mạch.

Thuốc này là thuốc gì?

Aspilet EC 80mg là một dạng bào chế của Acetylsalicylic acid, thường được dùng dưới dạng viên nén bao phim để giảm thiểu tình trạng kích ứng dạ dày. Với hàm lượng 80mg, thuốc này được chỉ định chủ yếu cho mục đích dự phòng tái phát nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

Lưu ý trước khi sử dụng 

Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc Aspilet EC, bệnh nhân cần phải thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với acetylsalicylic acid hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Đặc biệt, bệnh nhân có bệnh lý gan, thận hoặc đang mang thai cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng.

Thành phần Thuốc Aspilet EC 80mg

Thành phần
Acetylsalicylic acid 80mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Aspilet EC 80mg

Aspilet EC 80mg được chỉ định cho nhiều tình huống lâm sàng, với các chỉ định cụ thể như sau:

  • Phòng tránh tái phát cho các bệnh nhân đã từng tiền sử nhồi máu cơ tim, bị đột qụy, cơn đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định, bệnh thiếu máu thoáng qua, bệnh về mạch máu ngoại vi, một số thủ thuật mạch máu bao gồ phẫu thuật nong mạch vành hay phẫu thuật bắc cầu ở mạch vành.
  • Điều trị phòng ngừa bệnh huyết khối cho những người bệnh nguy cơ cao xơ vữa động mạch bao gồm cholesterol LDL/máu cao, nam > 40 hoặc phụ nữ hậu mãn kinh, huyết áp cao, hút thuốc, tiểu đường, tiền sử gia đình mắc bệnh mạch vành.

Đối tượng sử dụng Thuốc Aspilet EC 80mg

Aspilet EC 80mg phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm:

  • Bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đau thắt ngực,..
  • Bệnh nhân bị máu đông nhanh hoặc dễ đông, viêm tắc mạch máu, phòng nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.
  • Bệnh nhân có nguy cơ cao xơ vữa động mạch.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Aspilet EC 80mg

Liều dùng

Liều dùng thông thường cho người lớn là 1-2 viên/ngày, có thể uống một lần hoặc chia làm hai lần.

Cách dùng Thuốc Aspilet EC 80mg

Thuốc được khuyên dùng sau khi ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày. Uống với một ly nước đầy để thuốc dễ dàng hòa tan và hấp thu.

Dược Lý 

Dược động học

Hấp thu: Acid Acetylsalicylic sau khi dùng theo đường uống, được hấp thu nhanh chóng tại đường tiêu hoá. Chất chuyển hóa chính acid salicylic là chất có tác dụng dược lý giống acid acetylsalicylic. Sinh khả dụng đường uống đạt được xấp xỉ 68% ± 3.

Phân bố: Tỷ lệ gắn protein huyết tương của acid acetylsalicylic là khoảng 49% (Nồng độ ure máu có thể làm giảm khả năng gắn thuốc của protein huyết tương), với Thể tích phân bố đo được là 0,15 ± 0,03 lít/kg thể trọng.

Chuyển hoá và thải trừ: Tốc Độ thanh thải của thuốc ra khỏi huyết tương là: 9,3 ± 1,1 ml/phút/kg, thay đổi ở người cao tuổi và bệnh nhân xơ gan. Thời gian bán thải của Acid acetylsalicylic là khoảng 0,25 ± 0,03 ở người bình thường. Thận là nơi đài thải chủ yếu của thuốc, dưới dạng các Acid salicylic tự do và các chất chuyển hoá liên hợp.

Dược lực học

Aspirin (acid acetylsalicylic) là hoạt chất có tác dụng  làm giảm đáng kể các cơn đau, giảm thân nhiệt của cơ thể, chống viêm nhiễm. Ngoài ra hợp chất này còn có tác dụng với các thành phần của máu như tiểu cầu, nó là tiểu cầu giảm sự ngưng tụ, xa lắng và ngưng kết tiểu cầu.

Vì thế nên thuốc có tác dụng ngăn chặn rối loạn về huyết khối gây tắc mạch và những biến cố có thể xảy ra trên tim mạch như: đột quỵ, thiếu máu ở các cơ quan, những cơn thiếu máu xảy ra nhanh chóng trên cơ thể, bị nhồi máu cơ tim cấp, ngăn chặn các cơn đau thắt ngực ổn định cũng như không ổn định.

Acid acetyl salicylic ức chế không thuận nghịch với enzym cyclooxygenase (COX), do đó ức chế tổng hợp prostaglandin. Tiểu cầu là tế bào không có nhân, không có khả năng tự tổng hợp enzym COX, do đó prostagladin không được tạo ra cho tới khi các tiểu cầu mới được tạo thành.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột

Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng 

Quá liều

Khi bệnh nhân vô tình uống quá liều thuốc Aspilet EC, có thể gặp phải các triệu chứng như thở sâu, ù tai, khó chịu. Trong trường hợp này, cần phải đi khám và được xử trí kịp thời.

Quên 1 liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần tới liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình. Không nên uống gấp đôi liều quy định.

Tác dụng phụ 

Tác dụng phụ thường gặp

Một số tác dụng phụ phổ biến khi sử dụng Aspilet EC có thể kể đến như buồn nôn, đau dạ dày, và loét tiêu hóa.

Tác dụng phụ ít gặp

Một số tác dụng phụ ít gặp hơn có thể bao gồm mệt mỏi, mất ngủ và phản ứng dị ứng da.

Tác dụng phụ hiếm gặp

Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc có thể gây ra sốc phản vệ hoặc các vấn đề nghiêm trọng về gan và thận.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Aspilet EC không nên dùng cho những bệnh nhân mẫn cảm với acetylsalicylic acid hoặc có tiền sử mắc các bệnh lý như hen suyễn, viêm loét dạ dày tiến triển.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Thuốc này thường không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc, nhưng người sử dụng vẫn nên cẩn trọng để đảm bảo an toàn.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết, vì có thể gây ra những rủi ro cho thai nhi. Đối với phụ nữ đang cho con bú, không nên dùng thuốc, vì Salicylate có thể được bài tiết qua sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Khi sử dụng đồng thời với các thuốc khác, như thuốc chống đông máu, cần thận trọng để tránh làm tăng nguy cơ chảy máu.

Nghiên cứu 

Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Aspilet EC 80mg có hiệu quả đáng kể trong việc giảm nguy cơ xảy ra các cơn nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Ngoài ra, các thử nghiệm cũng cho thấy thuốc giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân có bệnh lý mạch vành.

Thuốc Aspilet EC 80mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá cả của Aspilet EC 80mg có thể thay đổi tùy vào từng nhà thuốc và khu vực. 

Người dùng có thể tìm mua thuốc này tại các hiệu thuốc lớn và bệnh viện. 

Kết luận

Thuốc Aspilet EC 80mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả dành cho những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.

Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và có sự theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.

Bên cạnh đó, bệnh nhân cũng cần chú ý đến các tác dụng phụ và chống chỉ định để sử dụng thuốc một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm