Thuốc Asopus 200 là một trong những loại thuốc nổi bật trong điều trị các bệnh về gan mật, đặc biệt là sỏi mật và các vấn đề liên quan đến chức năng gan.
Với thành phần chính là Axit Ursodeoxycholic, thuốc này đã giúp hàng nghìn bệnh nhân giảm thiểu các biến chứng nặng và tránh phải phẫu thuật xâm lấn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào những khía cạnh quan trọng về Asopus 200 để giúp bạn có cái nhìn toàn diện, từ thành phần, cách dùng, tác dụng tới các Lưu ý cần thiết để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả nhất.
Giới thiệu chung Thuốc Asopus 200
Thuốc Asopus 200 là thuốc gì?
Asopus 200 là viên nén bao phim chứa hoạt chất Axit Ursodeoxycholic với liều lượng 200mg mỗi viên.
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim thuận tiện trong quá trình sử dụng, giúp giảm tác dụng phụ tại dạ dày và tạo điều kiện thuận lợi cho thuốc hoạt động hiệu quả hơn trong cơ thể.
Đây là thuốc có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng cao.
Với hoạt chất chính là Axit Ursodeoxycholic, Asopus 200 không chỉ giúp hòa tan sỏi cholesterol mà còn hỗ trợ làm giảm nồng độ các men gan cao, loại bỏ các độc tố khỏi gan và duy trì hoạt động gan một cách tối ưu. Vì vậy, đây là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các bệnh gan mật, đặc biệt trong các trường hợp bệnh dần chuyển biến nặng hoặc kéo dài.
Lưu ý trước khi sử dụng
- Tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định chính xác liều lượng phù hợp với tình trạng bệnh.
- Tránh dùng thuốc khi có dị ứng với thành phần hoặc các loại thuốc liên quan.
- Lưu ý không dùng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng chung với các loại thuốc khác như kháng axit chứa nhôm, cyclosporine, hoặc các thuốc gây giảm cholesterol để tránh tương tác không mong muốn.
- Kiểm tra chức năng gan định kỳ để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả, tránh các biến chứng không cần thiết.
Thành phần Thuốc Asopus 200
Thành phần |
Acid Ursodeoxycholic |
200mg |
Tá dược vừa đủ |
Chỉ Định Thuốc Asopus 200
Asopus 200 chủ yếu được chỉ định trong các trường hợp:
- Bệnh gan mật, đặc biệt là xơ gan mật nguyên phát.
- Giúp hòa tan sỏi cholesterol trong túi mật mà không cần phẫu thuật.
- Hỗ trợ làm giảm nồng độ men gan cao bất thường.
- Phòng ngừa sỏi mật ở những nhóm nguy cơ cao.
Đối tượng sử dụng Thuốc Asopus 200
Các đối tượng thích hợp sử dụng Asopus 200 gồm:
- Người mắc bệnh sỏi mật cholesterol đã xác định qua các xét nghiệm hình ảnh.
- Bệnh nhân mắc xơ gan mật nguyên phát, cần hỗ trợ duy trì chức năng gan.
- Người có nguy cơ cao phát triển sỏi mật như béo phì, tiểu đường, có tiền sử sỏi mật trong gia đình.
- Người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên, đặc biệt phù hợp với người đang trong quá trình điều trị dài hạn.
Cách dùng & Liều dùng Thuốc Asopus 200
Liều dùng
Liều lượng của Asopus 200 được điều chỉnh phù hợp theo mục đích điều trị cụ thể:
- Đối với xử lý sỏi cholesterol, liều 8-10mg/kg/ngày, chia làm 2-3 lần.
- Với bệnh xơ gan, liều cao hơn, khoảng 13-15mg/kg/ngày, chia 2-4 lần.
- Đối tượng dự phòng sỏi mật, dùng 300mg hai lần/ngày, tối đa 600mg/ngày.
Việc tuân thủ đúng liều sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục mà không gây ra tác dụng phụ quá mức hoặc tổn thương các cơ quan khác.
Cách dùng Thuốc Asopus 200
- Uống thuốc cùng hoặc sau bữa ăn để giảm tác dụng phụ tiêu hóa.
- Uống với ít nhất 150ml nước để tránh nghẽn đường tiêu hóa.
Dược Lý
Dược lực học
Axit ursodeoxycholic (UDCA), còn được gọi là Ursodiol, là một epimer của axit chenodeoxycholic. Thuốc có tác dụng làm thay đổi thành phần của mật và có thể làm tan sỏi mật. Nó được sử dụng như một chất thông mật và lợi mật.
Axit ursodeoxycholic điều chỉnh mức cholesterol bằng cách làm chậm tốc độ ruột có thể hấp thụ cholesterol và cũng có tác dụng phá vỡ các mixen chứa cholesterol. Do đặc tính này, axit ursodeoxycholic được sử dụng để điều trị sỏi mật mà không cần phẫu thuật.
Axit ursodeoxycholic làm giảm nồng độ men gan tăng cao bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy của mật qua gan và bảo vệ tế bào gan.
Mặc dù chưa hiểu rõ về quá trình chính xác của tác dụng kháng thuốc của ursodiol, nhưng người ta cho rằng thuốc tập trung trong mật và làm giảm cholesterol trong mật bằng cách ức chế tổng hợp và bài tiết cholesterol ở gan và bằng cách ức chế sự hấp thu ở ruột. Độ bão hòa cholesterol giảm cho phép hòa tan dần dần cholesterol từ sỏi mật, dẫn đến sự hòa tan dần dần của chúng. Thuốc làm giảm sự hấp thu cholesterol và được sử dụng để làm tan (cholesterol) sỏi mật ở bệnh nhân như một biện pháp thay thế cho thủ thuật phẫu thuật để loại bỏ sỏi mật.
Dược động học
Hấp thu: Axit ursodeoxycholic là một chất cơ thể có thể tự tổng hợp. Khi dùng đường uống, thuốc được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn.
Phân bố: Thuốc trong máu có tỉ lệ liên kết với protein rất cao, khoảng 96 - 98%.
Chuyển hóa: Tại gan, hợp chất này được gan chiết xuất và bài tiết qua mật dưới dạng liên hợp glycine và Taurine. Trong ruột, một số chất liên hợp được khử liên hợp và tái hấp thu. Các chất liên hợp cũng có thể bị dehydroxyl hóa thành axit lithocholic, một phần trong số đó được gan hấp thu, sulfat hóa.
Thải trừ: Thuốc thải trừ qua phân
Dạng bào chế & Quy cách đóng gói
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Làm gì khi uống sai liều dùng
Quên 1 liều
Trong trường hợp quên uống một liều, bệnh nhân nên uống càng sớm càng tốt nếu còn nhớ trong vòng vài giờ sau. Nếu quá thời gian này, nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống bình thường mà không tự ý tăng liều để tránh nguy cơ quá liều.
Quá liều
Về trường hợp quá liều, các biểu hiện có thể bao gồm các triệu chứng tiêu hóa, đau bụng, hoặc các dấu hiệu bất thường khác. Khuyến nghị bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế để xử lý, dùng các biện pháp hỗ trợ quản lý triệu chứng và theo dõi sát sao.
Tác dụng phụ
Asopus 200 có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, trong đó:
- Thường gặp: rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, phân nhão, viêm túi mật, đau bụng trên bên phải dữ dội.
- Ít gặp: nhức đầu, chóng mặt, viêm xoang, viêm họng, rụng tóc, phát ban, khó thở hay phù nề.
- Hiếm gặp: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, đau lưng, viêm khớp, tăng đường huyết, tăng creatinine, mất ngủ.
Việc theo dõi các phản ứng này sẽ giúp kịp thời xử lý và hạn chế các hậu quả nghiêm trọng hơn nếu có phản ứng mẫn cảm hoặc tương tác thuốc không mong muốn.
Lưu ý
Chống chỉ định dùng Asopus 200 trong các trường hợp:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần hoạt chất hoặc tá dược.
- Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do chưa có đủ dữ liệu an toàn.
- Trẻ dưới 18 tuổi, do chưa đủ dữ liệu an toàn và hiệu quả.
Trong quá trình sử dụng, cần Lưu ý tương tác thuốc như:
- Thuốc kháng axit chứa nhôm hoặc magaldrate có thể làm giảm hấp thu.
- Cyclosporine có thể tăng sinh khả dụng của thuốc.
- Cholestyramine hoặc colestipol làm giảm hiệu quả của Asopus 200.
Thuốc này không ảnh hưởng đến khả năng vận hành máy móc, nhưng bệnh nhân cần cảnh giác khi xuất hiện tác dụng phụ như chóng mặt hoặc mệt mỏi.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu lâm sàng đã xác nhận tính an toàn, hiệu quả của Asopus 200 trong việc hòa tan sỏi cholesterol, giảm men gan, cải thiện tổn thương gan. Các thử nghiệm đều cho thấy sau thời gian điều trị, tỷ lệ thành công trong làm tan sỏi vượt trội hơn so với giả dược, và không gây ra tác dụng phụ đáng kể khi dùng đúng liều lượng. Nhờ đó, thuốc đã được Bộ Y tế cho phép lưu hành rộng rãi, là phương pháp thay thế an toàn và ít xâm lấn hơn phẫu thuật trong điều trị sỏi mật.
Thuốc Asopus 200 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của Asopus 200 có thể dao động tùy theo nơi bán, thể tích và nguồn gốc nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước.
Nên mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín, nhà phân phối chính hãng hoặc các bệnh viện lớn để đảm bảo chất lượng.
Tổng kết
Thuốc Asopus 200 là một giải pháp tối ưu cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý về gan mật, đặc biệt trong việc làm tan sỏi cholesterol và nâng cao chức năng gan.
Với thành phần chính là Axit Ursodeoxycholic, thuốc mang lại hiệu quả rõ rệt, ít tác dụng phụ, khi dùng đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, người dùng cần Lưu ý các chống chỉ định, tương tác thuốc và kiểm tra định kỳ để đảm bảo an toàn cao nhất.
Chọn mua đúng nơi đáng tin cậy nhằm phát huy tối đa lợi ích của thuốc và bảo vệ sức khỏe của chính mình trong hành trình điều trị bệnh gan mật.