1. /

Thuốc Acenocoumarol 4 điều trị chống đông máu hiệu quả (Hộp 3vỉ x10viên)

SP009637
Một số sản phẩm tại nhà thuốc có thể đã hết hàng. Vui lòng liên hệ Zalo hoặc Hotline để kiểm tra tình trạng

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Viet Nam

Công ty sản xuất

CÔNG TY CỔ PHẦN SPM

Số Đăng Ký

893110042600

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Acenocoumarol 4 điều trị chống đông máu hiệu quả (Hộp 3vỉ x10viên)

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Acenocoumarol 4 là một loại thuốc chống đông máu có ứng dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh liên quan đến huyết khối, tắc nghẽn mạch, giúp duy trì lưu thông máu ổn định và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Với tác dụng đặc biệt trong kiểm soát các quá trình đông máu, thuốc này đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong lâm sàng cho nhiều bệnh nhân cần kiểm soát huyết đồ một cách chính xác và an toàn.

Giới thiệu chung Thuốc Acenocoumarol 4

Thuốc Acenocoumarol 4 là thuốc gì?

Acenocoumarol 4 là một loại thuốc chống đông máu, thuộc nhóm kháng vitamin K, giúp làm giảm khả năng đông của máu.

Đặc biệt, loại thuốc này có hoạt tính mạnh, phù hợp trong những trường hợp cần kiểm soát lượng máu đông trong mạch máu, nhằm tránh các biến chứng do tắc nghẽn mạch hoặc huyết khối gây ra.

Thành phần chính của thuốc là Acenocoumarol 4mg, có tác dụng ức chế quá trình chuyển đổi vitamin K không hoạt động thành dạng có hoạt tính, từ đó làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K như II, VII, IX và X, đồng thời ảnh hưởng tới protein C và S, những yếu tố chống đông máu tự nhiên trong cơ thể.

Quá trình này giúp duy trì khả năng lưu thông máu ổn định, hạn chế hình thành huyết khối mới và ngăn chặn sự phát triển của các cục máu đông đã hình thành.

Lưu ý trước khi sử dụng ( Ngắn gọn, chính nhất)

Trước khi bắt đầu điều trị với Acenocoumarol 4, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ biết về các bệnh lý nền như bệnh gan, suy thận, hoặc các vấn đề về máu.

Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố như thai kỳ, chế độ dinh dưỡng, sử dụng thuốc khác hoặc thực phẩm có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.

Việc kiểm tra các chỉ số đông máu định kỳ, theo đúng hướng dẫn của bác sĩ là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn. Không tự ý tăng liều hoặc ngừng thuốc đột ngột khi chưa có ý kiến của chuyên gia, vì có thể gây ra biến cố nguy hiểm. Người dùng thuốc cũng cần tránh các hành động dễ gây chảy máu như dùng dao cạo sắc, kiểm soát các vết thương nhỏ cẩn thận, và cân nhắc về chế độ ăn giàu vitamin K trong thời gian điều trị.

Thành phần Thuốc Acenocoumarol 4

Thành phần
Acenocoumarol 4mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định Thuốc Acenocoumarol 4

Acenocoumarol 4 thường được chỉ định để phòng và điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết khối, tắc mạch, giúp duy trì ông định trong các trường hợp nguy cơ cao.

Nhờ tác dụng chống đông máu gián tiếp, thuốc này giúp kiểm soát tốt các bệnh sau:

  • Phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và thuyên tắc phổi sau phẫu thuật hoặc trong bệnh lý huyết khối tắc mạch.
  • Rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, gây nguy cơ hình thành huyết khối trong tim.
  • Ngăn ngừa các tai biến khi bệnh nhân đã từng mắc nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ do huyết khối.
  • Trong các bệnh lý van tim giả hoặc van sinh học nhân tạo, giúp phòng ngừa huyết khối lắng đọng gây tắc nghẽn.
  • Phòng ngừa và điều trị hội chứng kháng phospholipid, có khả năng gây huyết khối tự phát hoặc huyết khối mạch chủ.

Đối tượng sử dụng

Acenocoumarol 4 phù hợp cho đa dạng đối tượng, từ người lớn tuổi cần phòng ngừa huyết khối, đến các bệnh nhân mắc các bệnh lý tim mạch hay các nguy cơ huyết khối khác. Tuy nhiên, cần đặc biệt thận trọng khi sử dụng cho nhóm đối tượng sau:

  • Người cao tuổi, đặc biệt trên 65 tuổi.
  • Bệnh nhân có bệnh gan, suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
  • Người đang sử dụng thuốc khác có tương tác với Acenocoumarol.

Cách dùng & Liều dùng Thuốc Acenocoumarol 4

Liều dùng

Thông thường, liều bắt đầu dao động từ 2 đến 4 mg/ngày, sau đó điều chỉnh dần dần dựa trên kết quả kiểm tra đông máu hàng tuần hoặc định kỳ. 

Liều duy trì thường dao động từ 1 đến 8 mg/ngày, tùy vào đáp ứng lâm sàng và chỉ số INR. Mục tiêu là duy trì mức INR trong khoảng 2,0-3,0, hoặc cao hơn trong các trường hợp đặc biệt theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Thuốc Acenocoumarol 4

Thuốc Acenocoumarol 4 cần dùng theo hướng dẫn của bác sĩ, luôn luôn uống cùng lượng nước phù hợp và không nghiền hoặc nhai viên thuốc để tránh giảm hiệu quả. Việc duy trì thời gian uống đều đặn hàng ngày và đúng giờ sẽ giúp thuốc phát huy tối đa tác dụng.

Dược Lý

Dược lực học

Acenocoumarol là một dẫn chất coumarin kháng vitamin K. Thuốc ức chế enzyme vitamin K epoxid reductase, dẫn tới ngăn cản các protein tiền thân của các yếu tố đông máu II, VII, IX, X chuyển acid glutamic thành acid gamma – carboxyglutamic.

Như vậy, các dẫn chất coumarin kháng vitamin K có tác dụng chống đông máu gián tiếp bằng cách ngăn cản sự tổng hợp các dạng hoạt động của các yếu tố đông máu trên (II, VII, IX, X).

Sau khi uống Acenocoumarol, tác dụng kéo dài thời gian prothrombin thường đạt tối đa trong vòng 24 - 48 giờ, tùy liều dùng. Sau khi ngừng thuốc 48 giờ, thời gian prothrombin trở về mức trước khi dùng thuốc.

Sau khi uống, các dẫn chất coumarin kháng vitamin K gây hạ prothrombin máu trong vòng 36 - 72 giờ. Cân bằng điều trị bằng thuốc kháng vitamin K đòi hỏi nhiều ngày.

Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, thuốc hấp thu nhanh, đỉnh huyết tương đạt sau 1-3 giờ và liên tục duy trì hiệu quả trong khoảng 36-72 giờ sau khi dùng.

Phân bố: Acenocoumarol chủ yếu tập trung vào liên kết với protein, đặc biệt là albumin, giúp duy trì tác dụng ổn định trong huyết tương.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua hệ cytochrome P450, đặc biệt CYP2C9, CYP1A2, và CYP2C19, tạo thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính hoặc có tác dụng nhỏ.

Thải truwfg: Thải trừ chủ yếu qua phân và nước tiểu, thời gian bán thải trung bình khoảng 8-11 giờ, còn lượng bài tiết qua thận dưới 0,2%. Điều này đòi hỏi điều chỉnh liều và theo dõi cẩn thận nhất là ở các bệnh nhân có chức năng gan, thận suy giảm hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói.

Dạng bào chế: Viên nén

Quy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Làm gì khi uống sai liều dùng

Khi quên uống một liều, tốt nhất hãy dùng ngay khi nhớ còn trong ngày, nếu gần đến giờ uống tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch của bạn. Không nên uống gấp đôi để bù, nhằm tránh tăng nguy cơ chảy máu.

Trong trường hợp quá liều hoặc xuất hiện các dấu hiệu chảy máu nhiều, cần phải liên hệ ngay với cơ sở y tế để xử lý kịp thời. Các biểu hiện quá liều có thể bao gồm chảy máu chân răng, chảy máu mũi, vết bầm lớn, phân đen hoặc tiểu ra máu, cần khám và xử lý sớm để giảm thiểu nguy cơ tổn thương nặng.

Tác dụng phụ 

Tác dụng phụ phổ biến nhất của Acenocoumarol là chảy máu, do thuốc làm giảm khả năng đông máu. Biểu hiện có thể từ nhẹ như chảy máu chân răng, chảy máu cam, bầm tím, cho đến các trường hợp nặng như chảy máu nội tạng, xuất huyết tiêu hóa.

Ít gặp hơn, thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa, phát ban, hoặc các biểu hiện liên quan đến gan như mệt mỏi, vàng da, vàng mắt hiếm gặp. Thậm chí có thể xuất hiện các phản ứng hiếm gặp như hội chứng Steven-Johnson hoặc các tổn thương thần kinh do tác dụng phụ quá mức.

Trong quá trình sử dụng, cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường, liên hệ bác sĩ ngay khi có triệu chứng lạ để được xử lý phù hợp, nhằm tránh các tai biến không mong muốn.

Lưu ý 

Chống chỉ định

Chống chỉ định của Acenocoumarol bao gồm dị ứng với thành phần, bệnh chảy máu hoặc có các rối loạn đông máu chưa kiểm soát, thai kỳ hoặc đang cho con bú trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ. Các trường hợp này có thể gặp nguy hiểm do thuốc gây tăng nguy cơ xuất huyết hoặc ảnh hưởng đến thai nhi.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Thuốc này có thể ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc hoặc các hoạt động cần độ chính xác cao do khả năng gây chóng mặt hoặc chảy máu, vì vậy cần thận trọng khi làm việc.

Thời kỳ mang thai và cho con bú

Trong thời kỳ mang thai, sử dụng Acenocoumarol cần cân nhắc kỹ, vì có thể gây dị tật bẩm sinh hoặc tổn thương thai nhi. Phụ nữ cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

Tương tác thuốc

Tương tác thuốc là một yếu tố cực kỳ quan trọng, vì Acenocoumarol có thể tương tác với nhiều loại thuốc như thuốc giảm đau chống viêm không steroid, kháng sinh, thuốc huyết áp, hoặc các thực phẩm giàu vitamin K. Việc này có thể làm giảm hoặc tăng tác dụng của thuốc chống đông, gây nguy hiểm cho bệnh nhân.

Nghiên cứu 

Các thử nghiệm lâm sàng đã xác nhận rằng Acenocoumarol là một thuốc chống đông máu hiệu quả, phù hợp trong kiểm soát huyết khối tĩnh mạch và động mạch, giảm thiểu các biến cố như đột quỵ, nhồi máu cơ tim. Các nghiên cứu còn chỉ ra rằng, liều dùng phù hợp và theo dõi sát sao các chỉ số INR giúp giảm đáng kể nguy cơ chảy máu và các biến cố liên quan.

Ngoài ra, các thử nghiệm còn nhấn mạnh vai trò của việc cá nhân hóa liều thuốc, dựa trên gen di truyền và đáp ứng lâm sàng, qua đó nâng cao hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Từ những dữ liệu này, các bác sĩ có thể tối ưu hóa quy trình điều trị, phù hợp với từng bệnh nhân, nhằm đem lại kết quả tích cực nhất.

Thuốc Acenocoumarol 4 giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Acenocoumarol 4 tùy thuộc vào nhà sản xuất, quy cách đóng gói và nơi bán hàng. 

Bạn có thể mua thuốc tại các nhà thuốc uy tín, bệnh viện hoặc các cửa hàng phân phối dược phẩm chính hãng. 

Tổng kết

Thuốc Acenocoumarol 4 là thuốc chống đông máu có hoạt tính mạnh, đa dụng trong phòng và điều trị huyết khối, tắc mạch.

Việc sử dụng đúng cách, theo dõi sát các chỉ số INR, cùng các lưu ý về chống chỉ định, tương tác sẽ giúp mang lại hiệu quả tối ưu, đồng thời đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Hiểu rõ về cơ chế hoạt động, các chỉ định, liều dùng và tác dụng phụ sẽ giúp người dùng chủ động hơn trong quá trình điều trị, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm liên quan đến huyết khối.

Nếu bạn hoặc người thân đang cần sử dụng Acenocoumarol 4, hãy luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu nhất, đồng thời bảo vệ sức khỏe của chính mình trong dài hạn.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm