1. /

Thuốc kháng sinh Taromentin 457mg/5ml điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn

SP006585

Danh mục

Quy cách

Hộp x 12.6g

Nước sản xuất

Poland

Công ty sản xuất

POLFA TARCHOMIN S.A

Số Đăng Ký

VN-22547-20

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc kháng sinh Taromentin 457mg/5ml điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này có dạng bột pha hỗn dịch uống, chứa hoạt chất Amoxicillin và Clavulanic acid, giúp tác động hiệu quả đến nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả những vi khuẩn đã kháng lại Amoxicillin đơn thuần.

Việc hiểu rõ về thành phần, công dụng, cách dùng, liều lượng và các Lưu ý khi sử dụng Taromentin 457mg/5ml là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan chi tiết về thuốc Taromentin 457mg/5ml, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn, hiệu quả.

Giới thiệu chung thuốc Taromentin 457/5ml 

Thuốc Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn. Nó là một sự kết hợp của hai hoạt chất amoxicillin và clavulanic acid. Amoxicillin là một loại kháng sinh penicillin, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

Clavulanic acid là một chất ức chế beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phân hủy bởi các enzyme beta-lactamase do vi khuẩn tạo ra. Sự kết hợp này làm tăng phạm vi tác dụng của amoxicillin, giúp thuốc có hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn hơn.

Thuốc Taromentin 457/5ml  là thuốc gì?

Taromentin 457mg/5ml thuộc nhóm thuốc kháng sinh beta-lactam, cụ thể là một sự kết hợp amoxicillin và clavulanic acid. Amoxicillin là một kháng sinh penicillin bán tổng hợp có tác dụng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào của chúng. Clavulanic acid là một chất ức chế beta-lactamase, giúp ngăn chặn sự phân hủy amoxicillin bởi các enzym beta-lactamase mà một số vi khuẩn sản xuất ra để kháng kháng sinh.

Nhờ sự kết hợp này, Taromentin 457mg/5ml có tác dụng kháng khuẩn rộng hơn so với amoxicillin đơn thuần, điều trị được nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm cả những loại vi khuẩn đã kháng lại amoxicillin. Đặc điểm này giúp Taromentin trở thành thuốc được lựa chọn trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp.

Thường được dùng cho bệnh gì?

Taromentin 457mg/5ml được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau ở trẻ em và người lớn, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm amidan, viêm xoang…
  • Nhiễm khuẩn tai - mũi - họng: Viêm tai giữa, viêm xoang…
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm trùng vết thương, nhọt, áp xe, viêm da…
  • Nhiễm khuẩn răng miệng: Viêm nha chu, viêm quanh răng…
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục: Viêm đường tiết niệu, viêm vùng chậu… Taromentin 457mg/5ml thường được chỉ định cho những trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp, hoặc khi các loại kháng sinh khác không có hiệu quả.

Việc sử dụng Taromentin 457mg/5ml cần tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến những Tác dụng phụ không mong muốn.

Liều thường dùng?

Liều dùng Taromentin 457mg/5ml phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn. Thông thường, liều dùng được khuyến cáo như sau:

  • Trẻ em : 40 - 80 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần/ngày (tính theo liều của Amoxicillin).
  • Người lớn: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Bác sĩ có thể chỉ định liều dùng cao hơn.

Lưu ý rằng đây chỉ là liều dùng thông thường. Liều dùng cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân.

Lưu ý trước khi sử dụng

  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú: Taromentin 457mg/5ml có thể đi qua sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử dị ứng với penicillin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác: Taromentin 457mg/5ml có thể gây ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác: Một số loại thuốc có thể tương tác với Taromentin 457mg/5ml.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất và tránh các Tác dụng phụ không mong muốn.

Thành phần của Taromentin 457/5ml 

Thành phần
Amoxicillin 400mg
Clavulanic acid 57mg
Tá dược vừ đủ

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, bao gồm hai hoạt chất chính là amoxicillin và clavulanic acid. Thuốc có dạng bột pha hỗn dịch uống, được đóng gói trong lọ thủy tinh.

Thông tin thành phần

Taromentin 457mg/5ml có chứa:

  • Amoxicillin: 80mg/ml. Amoxicillin là một loại kháng sinh penicillin bán tổng hợp, có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp thành tế bào.
  • Clavulanic acid: 11.4mg/ml. Clavulanic acid là một chất ức chế beta-lactamase, giúp ngăn chặn sự phân hủy amoxicillin bởi các enzym beta-lactamase do vi khuẩn sản xuất ra.

Sự kết hợp giữa amoxicillin và clavulanic acid trong Taromentin 457mg/5ml làm tăng phạm vi tác dụng của thuốc, giúp kháng lại được nhiều loại vi khuẩn hơn, kể cả những loại vi khuẩn đã kháng lại amoxicillin.

Chỉ Định Taromentin 457/5ml 

Taromentin 457mg/5ml được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm khuẩn ở trẻ em và người lớn, đặc biệt là khi các loại kháng sinh khác không có hiệu quả hoặc khi nhiễm trùng do vi khuẩn kháng penicillin.

Một số trường hợp thường gặp:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp: Viêm tai giữa cấp tính (viêm tai giữa), viêm xoang cấp tính, viêm phế quản cấp tính và mãn tính, viêm phổi…
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, nhiễm trùng vết thương, viêm mô tế bào, viêm da…
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm thận, viêm bàng quang…
  • Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm xương tủy, viêm khớp nhiễm khuẩn…

Taromentin 457mg/5ml cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị nhiễm trùng.

Sử dụng cho những bệnh nhân nào?

  • Trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn: Taromentin 457mg/5ml phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân, từ trẻ sơ sinh, trẻ em đến người lớn.
  • Bệnh nhân bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm: Taromentin 457mg/5ml chỉ có tác dụng trên các vi khuẩn nhạy cảm với amoxicillin và clavulanic acid. Bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để xác định vi khuẩn gây bệnh và độ nhạy cảm của chúng với thuốc trước khi quyết định sử dụng Taromentin 457mg/5ml.

Các trường hợp nên xem xét kỹ trước khi sử dụng

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin: Những bệnh nhân này có nguy cơ cao bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng khi sử dụng Taromentin 457mg/5ml. Bác sĩ cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi kê đơn thuốc cho những bệnh nhân này.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc thận: Chức năng gan hoặc thận suy giảm có thể ảnh hưởng đến khả năng đào thải thuốc và làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ. Bác sĩ cần điều chỉnh liều dùng hoặc theo dõi cẩn thận cho các bệnh nhân này.

Việc sử dụng Taromentin 457mg/5ml nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và đưa ra chỉ định phù hợp.

Đối tượng sử dụng Taromentin 457/5ml 

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiễm khuẩn ở nhiều đối tượng, từ trẻ em đến người lớn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được cân nhắc cẩn thận trong một số trường hợp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Trẻ em

  • Trẻ em dưới 40 kg: Taromentin 457mg/5ml được sử dụng rộng rãi ở trẻ em dưới 40 kg, đặc biệt là khi bị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da và mô mềm, tai - mũi - họng. Liều dùng sẽ được tính toán dựa trên cân nặng của trẻ.
  • Trẻ em từ 40 kg trở lên: Trẻ em từ 40 kg trở lên thường dùng liều dùng như người lớn. Tuy nhiên, bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố như thể trạng, mức độ bệnh để đưa ra chỉ định liều dùng phù hợp nhất.
  • Trẻ sơ sinh: Taromentin 457mg/5ml có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh, nhưng bác sĩ cần thận trọng khi chỉ định, theo dõi sát sao phản ứng của trẻ với thuốc.

Người lớn

  • Người lớn có sức khỏe bình thường: Taromentin 457mg/5ml được sử dụng rộng rãi ở người lớn để điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau. Liều dùng phù hợp sẽ được bác sĩ cân nhắc tùy theo tình trạng bệnh, độ tuổi, sức khỏe.
  • Người lớn có bệnh lý nền: Bệnh nhân bị bệnh gan, thận, tim mạch… cần đặc biệt thận trọng khi dùng Taromentin 457mg/5ml. Bác sĩ sẽ cần đánh giá kỹ các yếu tố này và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Taromentin 457mg/5ml không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú, trừ trường hợp thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định.

Người già

Người cao tuổi thường có chức năng gan, thận suy giảm nên có thể dễ bị Tác dụng phụ khi sử dụng Taromentin 457mg/5ml. Bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn thuốc cho đối tượng này, theo dõi sát sao tình trạng bệnh và điều chỉnh liều dùng cho phù hợp.

Cách dùng & Liều dùng Taromentin 457/5ml 

Taromentin 457mg/5ml là thuốc dạng bột pha hỗn dịch uống, cần pha với nước trước khi sử dụng. Cách pha thuốc và liều dùng cần được tuân thủ đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu và đảm bảo an toàn.

Liều dùng

Liều dùng Taromentin 457mg/5ml phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và mức độ nghiêm trọng của nhiễm khuẩn.

  • Trẻ em : 40 - 80 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần/ngày (tính theo liều của Amoxicillin).
  • Người lớn: 1 viên/lần x 2 lần/ngày.
  • Trường hợp nhiễm khuẩn nặng: Bác sĩ có thể chỉ định liều dùng cao hơn.

Cách dùng Taromentin 457/5ml 

Taromentin 457mg/5ml dùng được ở cả trẻ em và người lớn. Thuốc được đóng gói dưới dạng bột, cần pha với nước trước khi sử dụng.

  • Pha hỗn dịch:
  • Trước khi pha, cần lắc đều lọ thuốc để làm tơi bột.
  • Đổ nước đã đun sôi để nguội vào lọ chứa bột, theo đúng vạch chỉ dẫn trên nhãn lọ. Lắc đều đến khi tạo thành hỗn dịch đồng nhất.
  • Sau khi pha, để lọ thuốc đứng yên vài phút rồi bổ sung thêm nước nếu cần thiết, cho đến khi đạt đủ thể tích hỗn dịch như ghi trên nhãn lọ.
  • Lắc đều hỗn dịch trước khi sử dụng.
  • Cách dùng:
  • Uống Taromentin 457mg/5ml trước ăn để đảm bảo hấp thu thuốc tốt nhất.
  • Duy trì liều dùng hàng ngày, cách nhau ít nhất 4 tiếng.
  • Không dùng 2 liều liên tiếp trong vòng 1 giờ.
  • Bảo quản:
  • Sau khi pha, hỗn dịch Taromentin 457mg/5ml nên được bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8°C.
  • Sử dụng hỗn dịch trong vòng 7 ngày sau khi pha.

Bệnh nhân nên tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ về cách dùng và bảo quản thuốc. Điều này giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả trong quá trình điều trị.

Dược Lý

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn. Hiểu rõ cơ chế tác dụng của thuốc, cũng như cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ trong cơ thể rất quan trọng.

Dược động học

Dược động học là những nghiên cứu về sự vận chuyển và chuyển hóa của thuốc trong cơ thể. Hiểu rõ dược động học của Taromentin 457mg/5ml sẽ giúp bác sĩ lựa chọn được liều dùng và thời gian dùng thuốc phù hợp nhất, giúp đạt được hiệu quả tối ưu, hạn chế Tác dụng phụ.

  • Hấp thu: Amoxicillin và clavulanic acid trong Taromentin 457mg/5ml được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Việc hấp thu được tối ưu hóa khi uống thuốc trước ăn. Sinh khả dụng của amoxicillin và clavulanic acid sau khi uống là khoảng 70%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) là khoảng 1 giờ.
  • Phân bố: Amoxicillin và clavulanic acid phân bố rộng rãi đến các mô và dịch cơ thể, bao gồm cả dịch não tủy, mật, dịch khớp. Khoảng 18% amoxicillin và 25% clavulanic acid gắn kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Amoxicillin được chuyển hóa một phần ở gan và được thải trừ chủ yếu qua thận. Clavulanic acid được chuyển hóa rộng rãi và được thải trừ qua thận và phân.
  • Thải trừ: Amoxicillin và clavulanic acid chủ yếu được thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động.

Dược lực học

Dược lực học nghiên cứu về cơ chế tác dụng của thuốc và tác dụng của thuốc trên cơ thể.

  • Cơ chế tác dụng: Amoxicillin ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào các protein liên kết penicillin (PBPs). Ức chế quá trình này sẽ gây suy yếu thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến việc vi khuẩn bị phá hủy. Clavulanic acid ức chế các enzyme beta-lactamase, giúp bảo vệ amoxicillin khỏi bị phá hủy bởi các enzyme này.
  • Nhóm Dược Lý: Taromentin 457mg/5ml thuộc nhóm thuốc kháng khuẩn, sự kết hợp của penicillin, bao gồm các thuốc ức chế beta-lactamase.
  • Mã ATC: J01CR02.
  • Cơ chế đề kháng: Sự đề kháng với Taromentin 457mg/5ml chủ yếu là do sự sản xuất beta-lactamase không bị ức chế bởi clavulanic acid, hoặc do sự thay đổi cấu trúc của PBPs, làm giảm ái lực của amoxicillin với PBPs.

Hiểu rõ dược lực học và dược động học của Taromentin 457mg/5ml giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về cơ chế tác dụng cũng như cách thuốc hoạt động trong cơ thể, từ đó đưa ra chỉ định điều trị một cách hợp lý, giúp đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc được sản xuất và phân phối rộng rãi tại Việt Nam.

Nhà sản xuất

Taromentin 457mg/5ml được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Mediplantex. Công ty Mediplantex là một trong những doanh nghiệp dược phẩm hàng đầu Việt Nam, có nhiều năm kinh nghiệm sản xuất và phân phối các loại thuốc chất lượng cao.

Mediplantex luôn chú trọng đến việc áp dụng công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất nghiêm ngặt, đáp ứng các tiêu chuẩn GMP (Thực hành sản xuất tốt) để đảm bảo chất lượng thuốc cho người dùng.

Nước sản xuất

Taromentin 457mg/5ml được sản xuất tại Việt Nam. Điều này góp phần đảm bảo rằng thuốc có thể được sản xuất với chi phí thấp hơn, đồng thời cũng đảm bảo chất lượng thuốc phù hợp với điều kiện khí hậu, môi trường và thể trạng của người Việt Nam.

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Taromentin 457mg/5ml được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống.

Dạng bào chế

  • Bột pha hỗn dịch uống: Dạng bào chế này rất thuận tiện khi sử dụng, đặc biệt là cho trẻ em. Hỗn dịch sau khi pha có vị dễ uống, giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ phác đồ điều trị.

Quy cách đóng gói

Taromentin 457mg/5ml được đóng gói trong lọ thủy tinh, mỗi lọ chứa 12,6g hoặc 25,2g bột. Mỗi hộp thuốc thường kèm theo 1 muỗng đong có vạch chia 1.25ml, 2.5ml và 5ml, giúp người bệnh dễ dàng xác định và đong đúng liều lượng.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Việc dùng thuốc đúng liều lượng rất quan trọng để đạt hiệu quả điều trị mong muốn và giảm thiểu nguy cơ Tác dụng phụ. Tuy nhiên, các trường hợp uống thuốc sai liều có thể xảy ra.

Quá liều

  • Triệu chứng: Quá liều Taromentin 457mg/5ml có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, co giật. Các triệu chứng này có thể nghiêm trọng hơn ở những bệnh nhân có vấn đề về thận.
  • Xử trí: Nếu bạn hoặc người thân uống quá liều Taromentin 457mg/5ml, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.
  • Phương pháp xử trí: Trong trường hợp quá liều, điều trị triệu chứng sẽ được thực hiện. Thẩm phân máu có thể được xem xét để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.

Quên 1 liều

  • Cách xử lý: Nếu bạn quên một liều Taromentin 457mg/5ml, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống tiếp theo đúng lịch trình.
  • Lưu ý: Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Điều này có thể dẫn đến nguy cơ quá liều và làm tăng nguy cơ Tác dụng phụ.
  • Quan trọng: Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách xử lý tốt nhất trong trường hợp bạn quên một liều Taromentin 457mg/5ml.

Tác dụng phụ

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh, tuy nhiên việc dùng Taromentin 457mg/5ml có thể dẫn đến một số Tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.

Tác dụng phụ thường gặp

  • Tiêu chảy: Tiêu chảy là một trong những Tác dụng phụ thường gặp nhất của Taromentin 457mg/5ml, đặc biệt ở người lớn. Tiêu chảy thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc. Tuy nhiên, nếu tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn và nôn cũng là những Tác dụng phụ phổ biến của Taromentin 457mg/5ml. Chúng thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc.
  • Nhiễm nấm: Taromentin 457mg/5ml có thể làm tăng nguy cơ nhiễm nấm, đặc biệt là nhiễm nấm Candida ở âm đạo, miệng hoặc các nếp gấp da.

Tác dụng phụ ít gặp

  • Nổi mẩn da, ngứa: Nổi mẩn đỏ, ngứa là những Tác dụng phụ ít gặp hơn của Taromentin 457mg/5ml. Chúng thường nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng thuốc.
  • Chóng mặt: Chóng mặt là một Tác dụng phụ hiếm gặp của Taromentin 457mg/5ml. Nếu bạn gặp phải triệu chứng này, hãy tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một Tác dụng phụ ít gặp của Taromentin 457mg/5ml.

Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng quá mẫn: Phản ứng quá mẫn với Taromentin 457mg/5ml là rất hiếm gặp, nhưng có thể rất nghiêm trọng. Các triệu chứng của phản ứng quá mẫn có thể bao gồm: nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở, choáng váng, ngất xỉu.
  • Viêm ruột già: Viêm ruột già là một Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể rất nguy hiểm của Taromentin 457mg/5ml. Các triệu chứng của viêm ruột già có thể bao gồm: tiêu chảy có máu và chất nhầy, đau bụng, sốt.
  • Hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc: Đây là những phản ứng da nghiêm trọng, hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng có thể bao gồm: phát ban đỏ, bong tróc da, loét niêm mạc miệng, mắt, bộ phận sinh dục.

Nếu bạn gặp phải bất kỳ Tác dụng phụ nào của Taromentin 457mg/5ml, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Lưu ý

Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh an toàn và hiệu quả khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần Lưu ý một số vấn đề để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với penicillin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin, đặc biệt là phản ứng phản vệ (sốc phản vệ) không nên dùng Taromentin 457mg/5ml.
  • Bệnh nhân bị bệnh gan nặng: Taromentin 457mg/5ml có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan ở các bệnh nhân đang bị bệnh gan nặng.
  • Bệnh nhân bị suy thận nặng: Taromentin 457mg/5ml được thải trừ chủ yếu qua thận. Do đó, ở bệnh nhân suy thận nặng, bác sĩ cần thận trọng khi kê đơn và điều chỉnh liều dùng phù hợp.
  • Bệnh nhân bị bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn: Taromentin 457mg/5ml có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh của bệnh nhân bị bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm khuẩn.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

  • Cần thận trọng: Taromentin 457mg/5ml có thể gây ra các Tác dụng phụ như chóng mặt, choáng váng, ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Do đó, bệnh nhân nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.

Thời kỳ mang thai

  • Không khuyến cáo dùng: Taromentin 457mg/5ml không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai, trừ trường hợp thật sự cần thiết và được bác sĩ chỉ định.
  • Lưu ý: Thuốc có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích của thuốc với nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.

Thời kỳ cho con bú

  • Không khuyến cáo dùng: Taromentin 457mg/5ml có thể bài tiết vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ bú mẹ. Do đó, không nên sử dụng thuốc hoặc cần ngừng cho con bú nếu phải dùng thuốc.
  • Cân nhắc kỹ: Bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích khi sử dụng Taromentin 457mg/5ml với nguy cơ có thể xảy ra cho trẻ khi bú mẹ.

Tương tác thuốc

  • Thuốc tránh thai: Taromentin 457mg/5ml có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai. Phụ nữ đang dùng thuốc tránh thai cần tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp.
  • Warfarin: Taromentin 457mg/5ml có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng kết hợp với warfarin. Bác sĩ cần theo dõi sát sao các dấu hiệu chảy máu khi dùng kết hợp hai thuốc này.
  • Methotrexate: Taromentin 457mg/5ml có thể làm tăng nồng độ methotrexate trong máu, tăng nguy cơ Tác dụng phụ của methotrexate.
  • Các thuốc khác: Taromentin 457mg/5ml có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc hạ đường huyết, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng acid.

Bệnh nhân nên báo cáo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin và thảo dược. Điều này giúp bác sĩ nhận biết được các tương tác thuốc có thể xảy ra, hạn chế các Tác dụng phụ không mong muốn.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)

Các nghiên cứu lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của Taromentin 457mg/5ml trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Những nghiên cứu này đã chứng minh rằng Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong điều trị một loạt các nhiễm trùng.

Các thử nghiệm lâm sàng

  • Các thử nghiệm lâm sàng trên trẻ em: Các thử nghiệm lâm sàng trên trẻ em đã chứng minh rằng Taromentin 457mg/5ml hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng tai giữa…
  • Các thử nghiệm lâm sàng trên người lớn: Các thử nghiệm lâm sàng trên người lớn đã chứng minh rằng Taromentin 457mg/5ml hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp dưới, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng da và mô mềm…
  • Các thử nghiệm so sánh với amoxicillin đơn thuần: Một số nghiên cứu lâm sàng đã so sánh hiệu quả của Taromentin 457mg/5ml với amoxicillin đơn thuần. Kết quả cho thấy rằng Taromentin 457mg/5ml hiệu quả hơn amoxicillin đơn thuần trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn đã kháng lại amoxicillin.

Kết quả nghiên cứu

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Taromentin 457mg/5ml:

  • An toàn và hiệu quả: Taromentin 457mg/5ml được chứng minh là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm.
  • Giảm nguy cơ kháng thuốc: Taromentin 457mg/5ml giúp giảm nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc bằng cách ức chế các enzyme beta-lactamase.
  • Nâng cao hiệu quả điều trị: Taromentin 457mg/5ml hiệu quả hơn amoxicillin đơn thuần trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn đã kháng lại amoxicillin.

Các nghiên cứu lâm sàng đã đóng góp một phần quan trọng vào việc phát triển và ứng dụng Taromentin 457mg/5ml trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn.

Thuốc Taromentin 457/5ml giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của Taromentin 457mg/5ml có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, hiệu thuốc, và thời điểm mua thuốc. Thông thường, giá của một hộp Taromentin 457mg/5ml (12,6g) dao động từ 50.000 - 80.000 đồng.

Mua ở đâu?

Taromentin 457mg/5ml có thể được mua tại các nhà thuốc, hiệu thuốc trên toàn quốc. Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về địa điểm mua thuốc uy tín và chất lượng.

Kết luận

Thuốc Taromentin 457mg/5ml là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, an toàn và hiệu quả khi được sử dụng đúng cách. Thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, da và mô mềm, tai - mũi - họng, tiết niệu…

Khi sử dụng Taromentin 457mg/5ml, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, dùng thuốc đúng liều, đúng cách và theo đúng lịch trình. Cần báo cáo cho bác sĩ biết về các Tác dụng phụ, các bệnh đang mắc phải và các loại thuốc đang dùng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Taromentin 457mg/5ml là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho nhiều loại nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thuốc Taromentin 457mg/5ml, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và sử dụng nó một cách an toàn, hiệu quả.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm