1. /

Thuốc Sifrol 0.25mg điều trị triệu chứng bệnh Parkingson

SP003215

Danh mục

Quy cách

Hộp 3 Vỉ x 10 Viên

Nước sản xuất

Germany

Công ty sản xuất

BOEHRINGER

Số Đăng Ký

VN-20132-16

Đổi trả trong 30 ngày

kể từ ngày mua hàng

Miễn phí 100%

đổi thuốc

Miễn phí vận chuyển

theo chính sách giao hàng

Xem hệ thống Nhà thuốc

Thuốc Sifrol 0.25mg điều trị triệu chứng bệnh Parkingson

Kích thước chữ

  • Mặc định

  • Lớn hơn

Mô tả sản phẩm

Thuốc Sifrol 0.25mg là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên.

Thuốc chứa hoạt chất Pramipexole, một chất đồng vận dopamin có tác dụng kích thích các thụ thể dopamin trong não, giúp cải thiện các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson như run, cứng cơ, chậm vận động và mất thăng bằng.

Bên cạnh đó, Sifrol còn được chứng minh là hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng khó chịu của hội chứng chân không yên, một tình trạng khiến người bệnh cảm thấy có cảm giác khó chịu, ngứa ran và muốn cử động chân tay liên tục.

Việc sử dụng Sifrol cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, nhằm đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Bài viết này của nhà thuốc Dược Hà Nội sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc Sifrol 0.25mg, bao gồm công dụng, cách dùng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.

Giới thiệu chung về Sifrol 0.25mg

Thuốc Sifrol 0.25mg đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên. Hiểu rõ về thuốc này sẽ giúp bệnh nhân và người nhà chủ động hơn trong việc quản lý bệnh và tuân thủ phác đồ điều trị.

Sifrol 0.25mg là thuốc gì?

Sifrol 0.25mg là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị bệnh Parkinson, được bào chế dưới dạng viên nén. Hoạt chất chính của thuốc là Pramipexole dihydrochloride monohydrate, một chất đồng vận dopamin có tác dụng kích thích các thụ thể dopamin D2 trong não bộ.

Việc sử dụng Sifrol không chỉ giúp làm giảm các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh thông qua việc hỗ trợ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, tăng khả năng vận động, giao tiếp và duy trì hoạt động xã hội.

Lưu ý trước khi sử dụng Sifrol 0.25mg

Một số lưu ý quan trọng khác:

  • Chức năng thận: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều dùng Sifrol, vì thải trừ của thuốc phụ thuộc vào chức năng thận.
  • Suy gan: Bệnh nhân suy gan thường không cần phải điều chỉnh liều dùng, vì Sifrol được đào thải chủ yếu qua thận.
  • Người cao tuổi: Người cao tuổi có thể cần phải điều chỉnh liều dùng do khả năng chuyển hóa và đào thải thuốc của cơ thể có thể bị giảm.
  • Trẻ em: Sifrol không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.

Hiểu rõ các lưu ý trước khi sử dụng Sifrol sẽ giúp bệnh nhân chủ động trong việc bảo vệ sức khỏe và đảm bảo an toàn khi điều trị.

Thành phần của Sifrol 0.25mg

Thành phần
Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0.25mg
Tá dược vừa đủ

Chỉ Định thuốc Sifrol 0.25mg

Sifrol 0.25mg được chỉ định cho những đối tượng mắc phải các vấn đề về thần kinh, cụ thể là:

Điều trị bệnh Parkinson vô căn

Bệnh Parkinson vô căn là một bệnh lý thần kinh thoái hóa, gây ra sự mất cân bằng giữa các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Các triệu chứng của bệnh thường bao gồm run, cứng cơ, chậm vận động, mất thăng bằng, khó khăn trong ngôn ngữ và nuốt, rối loạn giấc ngủ và trầm cảm.

Điều trị hội chứng chân không yên vô căn vừa đến nặng

 Thuốc có tác dụng kích thích các thụ thể dopamin trong não bộ, từ đó làm giảm cảm giác khó chịu, ngứa ran và ham muốn cử động chân tay.

Điều trị các triệu chứng khác liên quan đến bệnh lý thần kinh

Trong một số trường hợp, Sifrol cũng có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng thần kinh khác liên quan đến các bệnh lý như rối loạn vận động, run, co giật, và một số vấn đề khác. Tuy nhiên, việc sử dụng Sifrol cho các trường hợp này cần dựa trên sự đánh giá và chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Đối tượng sử dụng thuốc 

Sifrol 0.25mg được thiết kế dành cho những đối tượng gặp phải các triệu chứng của bệnh lý thần kinh, đặc biệt là:

Người bệnh Parkinson

Người bệnh Hội chứng Chân không yên

Các đối tượng khác

  • Người bệnh có rối loạn vận động
  • Người bệnh có biểu hiện run giật

Đối tượng không nên sử dụng Sifrol 0.25mg

Một số đối tượng không nên sử dụng Sifrol 0.25mg, bao gồm:

  • Người bị dị ứng với Pramipexole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú (Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng)
  • Trẻ em dưới 18 tuổi (Chưa có đủ bằng chứng về tính an toàn và hiệu quả của thuốc trên trẻ em)
  • Người mắc các bệnh lý về gan và thận nặng (Cần điều chỉnh liều dùng theo chỉ định của bác sĩ)

Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Sifrol là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn, xác định xem Sifrol có phù hợp với bạn hay không.

Cách dùng & Liều dùng Sifrol 0.25mg

Cách dùng và liều dùng Sifrol 0.25mg đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu.

Liều dùng Sifrol 0.25mg

Liều dùng Sifrol 0.25mg phụ thuộc vào từng bệnh nhân và tình trạng bệnh cụ thể, được bác sĩ chỉ định dựa trên các yếu tố như tuổi tác, cân nặng, chức năng thận và gan, cùng với đáp ứng của bệnh nhân với thuốc.

  • Bệnh Parkinson
    • Liều khởi đầu thông thường là 0.375mg Pramipexole dạng muối/ngày, chia đều thành 3 lần uống.
    • Liều dùng sẽ được tăng dần từng bước, khoảng 5 - 7 ngày/lần, đến khi đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
    • Liều dùng tối đa có thể đạt tới 4.5mg Pramipexole dạng muối/ngày, nhưng cần lưu ý rằng tỷ lệ buồn ngủ sẽ tăng lên khi vượt quá liều 1.5mg/ngày.
  • Hội chứng Chân không yên  
    • Liều khởi đầu thường là 0.125mg Pramipexole dạng muối/ngày, uống một lần duy nhất vào buổi tối, trước khi đi ngủ 2-3 giờ.
    • Liều dùng có thể tăng dần lên 0.75mg Pramipexole dạng muối/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và mức độ cải thiện triệu chứng.
    • Việc tăng liều cần được thực hiện cẩn thận, với khoảng cách mỗi 4-7 ngày/lần.
  • Trẻ em và vị thành niên: Sifrol 0.25mg khồn được khuyến cáo cho trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi. 
  • Người cao tuổi: Cần điều chỉnh liều dùng do khả năng chuyển hoá và đào thải thuốc của cơ thể bị suy giảm.
  • Người suy thận:Sự thải trừ Pramipexole phụ thuộc vào chức năng thận. Nếu bệnh nhân có độ thanh thải Creatinine trên 20ml/phút, thường không cần điều chỉnh liều.
  • Người suy gan: không cần điều chỉnh liều vì thuốc chuyển hoá qua thận.

Cách dùng thuốc Sifrol 0.25mg

Cách dùng Sifrol 0.25mg khá đơn giản:

  • Uống thuốc với nước: Nên uống thuốc với một lượng nước vừa đủ để giúp thuốc dễ dàng hấp thu vào cơ thể.
  • Có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn: Việc uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu thuốc.
  • Chia đều liều dùng: Đối với trường hợp điều trị bệnh Parkinson, nên chia đều liều dùng hàng ngày thành 3 lần uống trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu.
  • Uống thuốc đúng giờ: Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì hiệu quả điều trị.

Dược Lý

Hiểu rõ về dược động học và dược lực học của thuốc Sifrol sẽ giúp chúng ta nắm bắt được cách thuốc hoạt động trong cơ thể và tác động của thuốc đến sức khỏe.

Dược động học

Dược động học là nghiên cứu về sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết của thuốc trong cơ thể.

  • Hấp thu: Sifrol được hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc lớn hơn 90%, nghĩa là phần lớn lượng thuốc được hấp thu vào máu. Nồng độ thuốc trong máu đạt đỉnh sau khoảng 1-3 giờ sau khi uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu nhưng có thể làm giảm tốc độ hấp thu.
  • Phân bố: Pramipexole, hoạt chất chính của Sifrol, kết hợp với protein trong máu với tỷ lệ rất thấp (dưới 20%). Thuốc có thể tích phân bố lớn, khoảng 400 lít, nghĩa là thuốc phân bố rộng rãi trong các mô và cơ quan trong cơ thể. Nồng độ Pramipexole trong não cao hơn nhiều so với trong máu, cho thấy thuốc có khả năng đi qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Pramipexole được chuyển hóa rất ít ở người. Phần lớn thuốc được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi.
  • Bài tiết: Pramipexole được đào thải chủ yếu qua thận. Khoảng 90% thuốc được bài tiết qua nước tiểu, dưới dạng không thay đổi, trong khi dưới 2% được tìm thấy trong phân. Thời gian bán thải của thuốc dao động từ 8 giờ ở người trẻ đến 12 giờ ở người cao tuổi.

Hiểu rõ về dược động học của Sifrol sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh liều dùng phù hợp cho các đối tượng bệnh nhân khác nhau, đặc biệt là những người có vấn đề về thận.

Dược lực học

Dược lực học nghiên cứu về cơ chế tác động của thuốc lên cơ thể.

  • Cơ chế tác động: Pramipexole là một chất đồng vận dopamin, có khả năng gắn kết với các thụ thể dopamin D2 trong não bộ và kích thích chúng hoạt động. Pramipexole có ái lực ưu tiên với thụ thể D3, đồng thời có hoạt tính nội tại hoàn toàn.
  • Tác dụng trên bệnh Parkinson: Pramipexole giúp giảm thiểu các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson bằng cách kích thích các thụ thể dopamin trong thể vân. Dopamin là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong việc điều hòa vận động. Khi cơ thể bị thiếu hụt dopamin, như trong trường hợp bệnh Parkinson, các hoạt động vận động sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến các triệu chứng như run, cứng cơ, chậm vận động. Pramipexole trong Sifrol giúp bù đắp sự thiếu hụt dopamin, từ đó làm giảm các triệu chứng bệnh và cải thiện vận động.
  • Tác dụng trên hội chứng chân không yên: Cơ chế tác động chính xác của Pramipexole trong điều trị hội chứng chân không yên chưa được biết rõ. Tuy nhiên, người ta tin rằng việc kích thích các thụ thể dopamin trong não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc làm giảm các triệu chứng khó chịu và ngứa ran.
  • Tác dụng phụ: Bên cạnh các tác dụng điều trị, Sifrol cũng có thể gây ra các tác dụng phụ, như buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, nôn, ảo giác, và một số tác dụng khác. Việc nắm rõ dược lực học của Sifrol sẽ giúp bác sĩ dự đoán và kiểm soát các tác dụng phụ này.

Nguồn gốc & Xuất xứ

Sifrol 0.25mg được sản xuất bởi một công ty dược phẩm có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất thuốc điều trị bệnh lý thần kinh.

Nhà sản xuất

Sifrol 0.25mg được sản xuất bởi Công ty Boehringer Ingelheim. Boehringer Ingelheim là một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Đức. C

Nước sản xuất

Sifrol 0.25mg được sản xuất tại Đức .

Dạng bào chế & Quy cách đóng gói

Sifrol 0.25mg có dạng bào chế là viên nén, được đóng gói dưới dạng vỉ hoặc lọ.

  • Viên nén: Sifrol được bào chế dưới dạng viên nén, giúp người bệnh dễ dàng sử dụng và bảo quản. Thuốc được thiết kế để giải phóng hoạt chất Pramipexole từ từ, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định trong máu, từ đó tăng hiệu quả điều trị.
  • Vỉ hoặc lọ: Sifrol 0.25mg được đóng gói trong các vỉ hoặc lọ, mỗi vỉ thường có 10-30 viên. Việc đóng gói này giúp bảo quản thuốc tốt hơn, tránh bị ẩm, mốc và giữ cho thuốc luôn ở điều kiện tốt nhất.
  • Quy cách đóng gói: Sifrol 0.25mg được đóng gói với các quy cách khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu của thị trường và nhà phân phối. Thông thường, thuốc được đóng gói trong các hộp chứa 30 hoặc 100 viên.

Làm gì khi uống sai liều dùng

Trong quá trình sử dụng Sifrol 0.25mg, có thể xảy ra các trường hợp uống sai liều, như uống quá liều hoặc quên một liều.

Quá liều

Trong trường hợp uống quá liều Sifrol 0.25mg, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tăng động, ảo giác, kích động và hạ huyết áp.

Nếu bạn nghi ngờ mình đã uống quá liều Sifrol, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ.

Quên 1 liều

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Lưu ý quan trọng: Không nên dùng gấp đôi liều đã quy định để bù lại liều đã quên.

Tác dụng phụ

Cũng như các loại thuốc khác, Sifrol 0.25mg có thể gây ra một số tác dụng phụ.

Tác dụng phụ thường gặp

  • Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Sifrol, đặc biệt khi liều dùng vượt quá 1.5mg/ngày.
  • Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt, hoa mắt có thể xảy ra khi bắt đầu dùng thuốc hoặc khi tăng liều quá nhanh.
  • Buồn nôn, nôn: Một số bệnh nhân có thể bị buồn nôn, nôn khi dùng Sifrol. Tình trạng này thường nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.
  • Đau đầu: Đau đầu cũng là một tác dụng phụ thường gặp.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi, uể oải có thể xảy ra trong thời gian đầu sử dụng thuốc.
  • Táo bón: Sifrol có thể gây ra táo bón ở một số người.

Tác dụng phụ ít gặp

  • Loạn động: Loạn động là một tình trạng khiến cơ thể bị vận động không kiểm soát được, thường xảy ra khi dùng Sifrol kết hợp với levodopa.
  • Hạ huyết áp: Hạ huyết áp có thể xảy ra khi bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều Sifrol quá nhanh.
  • Ảo giác: Sifrol có thể gây ra ảo giác ở một số người.
  • Mất ngủ: Một số người có thể gặp phải tình trạng khó ngủ khi dùng Sifrol.
  • Rối loạn ham muốn tình dục: Sifrol có thể gây ra một số vấn đề về ham muốn tình dục.
  • Cơn mê sảng: Sifrol có thể gây ra cơn mê sảng ở một số người.

Tác dụng phụ hiếm gặp

  • Phản ứng dị ứng: Phản ứng dị ứng với Sifrol rất hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào, như phát ban, ngứa, khó thở, hãy ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
  • Hành vi bất thường: Sifrol có thể gây ra một số vấn đề về hành vi, như ăn uống vô độ, mua sắm quá độ, tăng hoạt động tình dục, và cờ bạc bệnh lý.
  • Suy tim: Sifrol có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng suy tim.
  • Viêm phổi: Một số trường hợp, Sifrol có thể gây ra viêm phổi.
  • Suy giảm thị lực: Sifrol có thể gây ra các vấn đề về thị lực, như nhìn đôi, nhìn mờ, giảm thị lực.
  • Giảm cân: Giảm cân xuất hiện ở một số người, có thể do giảm cảm giác ngon miệng.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, kể cả những tác dụng phụ không được liệt kê ở đây, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Lưu ý

Khi sử dụng Sifrol 0.25mg, cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Chống chỉ định

Sifrol 0.25mg bị chống chỉ định sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Người bị dị ứng với Pramipexole hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Sifrol có thể tác động xấu đến thai nhi và trẻ sơ sinh, do đó không nên sử dụng trong thời kỳ này.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi. Chưa có đủ dữ liệu để đánh giá độ an toàn và hiệu quả của Sifrol trên trẻ em.

Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc

Sifrol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Vì vậy, bạn cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang dùng thuốc.

Thời kỳ mang thai

Sifrol không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển. Nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Sifrol.

Thời kỳ cho con bú

Sifrol có thể bài tiết vào sữa mẹ. Nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng Sifrol.

Tương tác thuốc

Sifrol có thể tương tác với một số thuốc khác.

  • Thuốc chống loạn thần: Sifrol có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống loạn thần.
  • Thuốc ức chế men gan Sifrol có thể làm tăng nồng độ của một số thuốc ức chế men gan trong máu.
  • Thuốc lợi tiểu: Sifrol có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc lợi tiểu.
  • Thuốc hạ huyết áp: Sifrol có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc hạ huyết áp.
  • Rượu: Rượu có thể làm tăng tác dụng phụ của Sifrol, như buồn ngủ, chóng mặt.

Hãy thông báo cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thuốc thảo dược, trước khi bắt đầu sử dụng Sifrol.

Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng

Sifrol 0.25mg đã trải qua các thử nghiệm lâm sàng để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của thuốc.

Các nghiên cứu trên bệnh nhân Parkinson:

Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Sifrol có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng vận động của bệnh Parkinson. Thuốc giúp cải thiện khả năng vận động, giảm thiểu run, cứng cơ, chậm vận động và mất thăng bằng.

Sifrol được chứng minh là có hiệu quả tương đương hoặc tốt hơn so với các thuốc điều trị Parkinson khác.

Các nghiên cứu trên bệnh nhân Hội chứng chân không yên:

Các nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Sifrol có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng của hội chứng chân không yên. Thuốc giúp giảm thiểu các cảm giác khó chịu, ngứa ran, giúp người bệnh có giấc ngủ ngon hơn.

Sifrol được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm thiểu các triệu chứng của hội chứng chân không yên và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Kết quả các nghiên cứu:

Kết quả các nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng Sifrol 0.25mg là một loại thuốc an toàn và hiệu quả trong việc điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên. Thuốc có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Thuốc Sifrol 0.25mg giá bao nhiêu? Mua ở đâu?

Giá của thuốc Sifrol 0.25mg có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà thuốc, địa điểm và số lượng viên thuốc.

Bạn có thể tham khảo giá của thuốc tại các nhà thuốc hoặc website bán thuốc trực tuyến.

Để mua được thuốc Sifrol 0.25mg chính hãng, nên đến các nhà thuốc uy tín, có giấy phép hoạt động hoặc các bệnh viện lớn. Không nên mua thuốc Sifrol 0.25mg từ các nguồn không rõ ràng, không có giấy phép, có thể là thuốc giả, kém chất lượng, ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

Kết luận

Thuốc Sifrol 0.25mg là một loại thuốc quan trọng trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên.

Thuốc có cơ chế tác động dựa trên việc kích thích các thụ thể dopamin trong não bộ, giúp bù đắp sự thiếu hụt dopamin và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Tuy nhiên, việc sử dụng Sifrol cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, nhằm đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả điều trị tối ưu. Người bệnh cần lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra và thông báo cho bác sĩ biết nếu có bất kỳ vấn đề gì trong quá trình sử dụng thuốc.

Sifrol 0.25mg là một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên. Việc hiểu rõ về thuốc, cách dùng và các lưu ý khi sử dụng sẽ giúp bệnh nhân chủ động trong việc quản lý bệnh và đạt được kết quả điều trị tốt nhất.

Bac si
Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm