Biseptol là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp acid nucleic cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Biseptol thường được kê đơn để điều trị các nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm tai giữa, viêm phổi, nhiễm trùng da và một số nhiễm trùng khác.
Bài viết này của nhà thuốc DHN sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Thuốc Biseptol, bao gồm thành phần, chỉ định, cách dùng, tác dụng phụ, chống chỉ định và các lưu ý cần biết khi sử dụng thuốc.
Giới thiệu chung về Biseptol
Biseptol là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, có tác dụng ức chế sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn da và một số nhiễm khuẩn khác.
Thuốc Biseptol là thuốc gì?
Thuốc Biseptol là một loại thuốc kháng sinh kết hợp, chứa hai hoạt chất chính: sulfamethoxazole và trimethoprim. Hai hoạt chất này cùng hoạt động để ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp acid folic, một chất cần thiết cho sự phát triển của vi khuẩn.
Biseptol được dùng cho bệnh gì?
Thuốc Biseptol thường được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn khi có chứng cứ vi khuẩn nhạy cảm với 2 kháng sinh này và có lý do tốt để ưu tiên phối hợp kháng sinh hơn là dùng đơn trị:
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu cấp không phức tạp: Bao gồm viêm bàng quang, viêm niệu đạo.
- Viêm tai giữa cấp: Nhiễm trùng tai giữa thường gặp ở trẻ em.
- Viêm phế quản cấp: Viêm nhiễm ở đường hô hấp dưới, gây ho và khó thở.
- Ðiều trị và phòng ngừa viêm phổi do nhiễm nấm Pneumocystis jirovecii: Một loại nhiễm trùng phổi thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, như người nhiễm HIV.
- Ðiều trị và dự phòng nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma gondii: Một loại ký sinh trùng có thể gây nhiễm trùng não và các cơ quan khác ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Ðiều trị nhiễm vi khuẩn sống trong đất Nocardia: Một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng phổi, da và não.
Liều thường dùng của Biseptol
Liều dùng của thuốc Biseptol phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm khuẩn, độ tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và chức năng thận của bệnh nhân.
Liều dùng thông thường cho nhiễm trùng cấp tính:
- Trẻ 6 tuần – 5 tháng tuổi: 2,5 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ 6 tháng – 5 tuổi: 5 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ 6 – 12 tuổi: 10 ml mỗi 12 giờ.
- Trẻ >12 - 18 tuổi): 10 ml mỗi 12 giờ.
Liều dùng cho viêm phổi do nhiễm nấm Pneumocystis jirovecii:
- Trẻ em 12-18 tuổi): 20 mg trimethoprim và 100 mg sulfamethoxazole trên kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần, kéo dài 2 tuần.
Liều dùng cho dự phòng nhiễm trùng:
- Người lớn (>18 tuổi): 160 mg trimethoprim/800 mg sulfamethoxazole mỗi ngày x7 ngày/tuần, hoặc 160 mg trimethoprim/800 mg sulfamethoxazole 3 ngày/tuần cách ngày, hoặc 320 mg trimethoprim/1600 mg sulfamethoxazole mỗi ngày chia làm 2 liều 3 ngày/tuần cách ngày.
- Trẻ em (>12-12 - 18 tuổi): 10 ml mỗi 12 giờ.
Liều dùng cho viêm phổi do nhiễm nấm Pneumocystis jirovecii:
- Trẻ em 12-18 tuổi): 20 mg trimethoprim và 100 mg sulfamethoxazole trên kg cân nặng mỗi ngày, chia làm 2 lần, kéo dài 2 tuần.
Liều dùng cho dự phòng nhiễm trùng:
- Người lớn (>18 tuổi): 160 mg trimethoprim/800 mg sulfamethoxazole mỗi ngày x7 ngày/tuần, hoặc 160 mg trimethoprim/800 mg sulfamethoxazole 3 ngày/tuần cách ngày, hoặc 320 mg trimethoprim/1600 mg sulfamethoxazole mỗi ngày chia làm 2 liều 3 ngày/tuần cách ngày.
- Trẻ em (>12-1/100
- Toàn thân: Nhiễm nấm.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, mất vị giác, tiêu chảy.
- Thần kinh: Đau đầu.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
- Toàn thân: Sốt, phát ban, hội chứng Steven-Johnson, hội chứng TEN.
- Hô hấp: Ho.
- Tiêu hóa: Viêm miệng, viêm lưỡi.
- Thần kinh: Chóng mặt, động kinh.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000
- Toàn thân: Suy tủy xương, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Gan: Viêm gan, vàng da.
- Thận: Suy thận cấp, viêm thận kẽ.
- Tiêu hóa: Viêm tụy cấp.
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, co giật.
- Máu: Giảm hồng cầu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Lưu ý khi dùng Biseptol
Chống chỉ định
Thuốc Biseptol chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Người quá mẫn với các thành phần của thuốc: Nếu bạn dị ứng với sulfamethoxazole, trimethoprim, hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc Biseptol, bạn không nên sử dụng thuốc này.
- Suy gan nặng: Thuốc Biseptol có thể làm tăng độc tính đối với gan, vì vậy không được sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng.
- Người rối loạn nội tiết và chuyển hóa cấp: Thuốc Biseptol có thể tương tác với các loại thuốc điều trị rối loạn nội tiết và chuyển hóa, vì vậy không được sử dụng cho bệnh nhân rối loạn nội tiết và chuyển hóa cấp.
- Trẻ sơ sinh dưới 6 tuần tuổi: Thuốc Biseptol không được sử dụng cho trẻ sơ sinh dưới 6 tuần tuổi vì có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
- Người có tiền sử giảm tiểu cầu khi sử dụng trimethoprim và/hoặc sulfamethoxazole: Thuốc Biseptol có thể gây ra giảm tiểu cầu, vì vậy không được sử dụng cho những người có tiền sử giảm tiểu cầu khi sử dụng trimethoprim và/hoặc sulfamethoxazole.
Mức ảnh hưởng tới khả năng vận hành máy móc
Thuốc Biseptol có thể gây ra chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, co giật và các tác dụng phụ khác ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản ứng. Do đó, bạn nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc khi đang sử dụng thuốc Biseptol.
Thời kỳ mang thai
Thuốc Biseptol có thể gây hại cho thai nhi. Không được sử dụng thuốc Biseptol trong thời kỳ mang thai, trừ khi bác sĩ kê đơn và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ cho mẹ và thai nhi.
Thời kỳ cho con bú
Thuốc Biseptol có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh. Không được sử dụng thuốc Biseptol trong thời kỳ cho con bú, trừ khi bác sĩ kê đơn và cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ cho mẹ và trẻ sơ sinh.
Tương tác thuốc
Thuốc Biseptol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Thuốc Biseptol có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với thuốc chống đông máu.
- Thuốc điều trị hen suyễn: Thuốc Biseptol có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị hen suyễn.
- Thuốc điều trị HIV: Thuốc Biseptol có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc điều trị HIV.
- Thuốc lợi tiểu: Thuốc Biseptol có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng chung với thuốc lợi tiểu.
- Thuốc điều trị ung thư: Thuốc Biseptol có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị ung thư.
Nghiên cứu/thử nghiệm lâm sàng (Clinical Studies)
Thuốc Biseptol đã được nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng rộng rãi để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trong điều trị các loại nhiễm khuẩn khác nhau.
- Nghiên cứu về hiệu quả của thuốc Biseptol: Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh hiệu quả của thuốc Biseptol trong điều trị các loại nhiễm khuẩn nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu, nhiễm khuẩn da, viêm tai giữa, và viêm phổi.
- Nghiên cứu về độ an toàn của thuốc Biseptol: Các nghiên cứu lâm sàng đã xác định được một số tác dụng phụ của thuốc Biseptol, nhưng nhìn chung, thuốc này được xem là an toàn khi sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Biseptol giá bao nhiêu? Mua ở đâu?
Giá của thuốc Biseptol có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất, dạng bào chế, quy cách đóng gói, và khu vực bán hàng.
Bạn có thể mua thuốc Biseptol tại các nhà thuốc, hiệu thuốc, cửa hàng bán lẻ thuốc và các trang web bán hàng trực tuyến uy tín.
Trích nguồn tham khảo
- Hướng dẫn sử dụng thuốc Biseptol của nhà sản xuất
- Tài liệu về dược lý của thuốc Biseptol
- Thư viện y khoa trực tuyến
Kết luận
Thuốc Biseptol là một loại thuốc kháng sinh phổ rộng, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thuốc này có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp acid nucleic cần thiết cho sự sống của vi khuẩn.
Tuy nhiên, thuốc Biseptol có thể gây ra một số tác dụng phụ, và không được sử dụng cho tất cả mọi người.
Trước khi sử dụng thuốc Biseptol, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu thuốc này có phù hợp với bạn hay không, và liều dùng phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Bạn nên sử dụng thuốc Biseptol theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, và không tự ý thay đổi liều lượng hay ngưng dùng thuốc trước khi hết liệu trình.